Top
ĐỀ TOPIK 3 ĐỀ 91 MÔN ĐỌC CÂU 3 ĐẾN CÂU 12
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 이웃 hàng xóm , 봉사 tình nguyện , 활동 hoạt động , 참여하다 tham gia, 돕다 giúp đỡ ,대신 thay cho, 무섭다 sợ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 편 bên, phía , 거의 hầu như , 셈 coi như là , 나름 tuỳ theo, tùy thuộc , 마찬가지이다 là giống nhau
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 입속 khoang miệng , 치아 răng , 사이 giữa, 깨끗하다 sạch sẽ, 부드럽다 mềm mại, 닦다 đánh, cọ rửa, 비누 xà phòng, 칫솔 bàn chải đánh răng , 안경 kính , 수건 khăn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 아이 đứa trẻ , 희망 hy vọng, 키우다 nuôi, 마음 tấm lòng , 보살피다 chăm lo, chăm sóc , 유치원 trường mẫu giáo
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 계단 cầu thang, 다니다 đi đi lại lại , 하루 một ngày, 몸 cơ thể , 실전하다 thực tiễn , 건강 sức khỏe , 관리 quản lý 안전 an toàn , 예절 lễ tiết lễ nghi phép tắc, 절약하다 tiết kiệm , 습관 tập quán
  • .

    .

  • .

    .

    TỪ VỰNG: 야경 cảnh đêm, 관광 tham quan , 운행하다 vận hành , 안내하다 hướng dẫn , 아름답다 đẹp , 즐기다 vui vẻ, 관광 tham quan,,광장 quảng trường, 출발 xuất phát ,전망대 đài quan sát , 별빛 ánh sao, 이용하다 sử dụng, 요금 phí, 성인 người lớn, 이하 dưới , 무료 miễn phí, 예약하다 đặt trước, 출발하다 xuất phát, 하루 một ngày, 신청하다 đăng ký, 성인 người lớn, 같다 giống , 버스를 타다 bắt xe bus, 미리 đầu , 신청하다 đăng ký
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 잇다 nối lại nối tiếp , 찾아가다 tìm đến, tìm lại , 자전거 xe đạp, 수리하다 sửa, 운영하다 vận hành, 방문하다 ghé thăm, 고치다 sửa, 서비스 dịch vụ, 제공하다 cung cấp, 전문 chuyên môn, 기사 người lái xe, 무료 miễn phí, 교체하다 thay thế, 경우 trường hơpk, 저럼하다 rẻ, 가격 giá , 바꾸다 thay đổi, 밝히다 làm sáng tuổi , 내내 kéo dài, 부품 phụ tùng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 피자 bánh piza , 운영하다 vận hành, 잔잔하다 lặng, êm ả , 감동 cảm động, 배달하다 giao hàng , 게다가 cùng với đó , 오토바이 xe mát , 빗길 đường mưa, 미끄러지다 trở lên trơn , 사고 sự cố, tai nan, 당하다 bị , 다행하다 may mắn, 다치다 bị thương , 피해 bị hại , 망가지다 bị phá hỏng, 문제 vấn đề , 생기다 xuất hiện , 따뜻하다 ấm áp, 말 lời nói , 전하다 chuyển .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
16 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm