Top
TIẾNG HÀN EPS BÀI 11
  • .

    .

    TỪ VỰNG: Từ vựng: 주인: ông chủ, bà chủ, 사과: táo, 얼마: bao nhiêu, 팔다: bán, 사진: ảnh, 속: trong, 과일: hoa quả, 과자: bánh kẹo, 옷감: vải , 주스: nước ép hoa quả, 원: won, 이천: 2000, 만: 10.000, 천: 1000, 육천: 6000, 다섯: 5, 여섯:6, 개: quả, cái, 남자: người đàn ông, 색깔: màu sắc,빨간색: màu đỏ,노란색: màu vàng, 분홍색: màu hồng ,보라색: màu tím , 운동화: giày thể thao, 사장님: ông chủ, 좀: chút, hơi, 비싸: đắt, 깍다: giảm, cắt, 알다: biết
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
2 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm