Top
Giáo trình EPS bài 9
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 1가족: gia đình2. 몇: mấy 3.명: người 4.어머니: mẹ 5.아버지: bố 6.형: anh trai 7.여동생: em gái 8.보다: hơn 9.많다: nhiều 10.사진: bức ảnh 11.속: trọng 12.누구: ai 13.사람: con người 14.남동생: em trai 15. 맞다: đúng 16. 정말: rất, thật sự 17. 예쁘다: đẹp 18. 지금:bây giờ 19. 내년: năm sau 20. 스무: 20 21. 스물하나: 21 22. 열여덟: 18 23.열아홉: 19 24. 남자 친구: bạn trai 25. 아니다: không phải 26. 없다: không có27. 살: tuổi 28.포함하다/ 포함되다(bị động): bao gồm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
4 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm