Top
TIẾNG HÀN EPS BÀI 10
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 올해: năm nay, 작년: năm ngoái, 월: tháng, 일: ngày, 어디: ở đâu, 오다: đến, 한국: Hàn Quốc, 베트남: Việt Nam, 프랑스: Pháp, 중국: Trung Quốc, 사진: bức ảnh, 속: trong, 사람: người, 중: trong số, trong lúc, trong khi,늦다: muộn, 어제: hôm qua, 와/과 함께: cùng với(ai), PC방: phòng máy tính ( phòng net), 게임하다: chơi game, 지난 주말: cuối tuần trước, 남동생: em trai, 친구: bạn, 도서관: thư viện , 한국어: tiếng hàn, 공부하다: học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    ..

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
11 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm