Top
vì sao đưa anh tới phần 1
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 엘리베이터 :thang máy 변태: biến thái 의심스럽다 : nghi ngờ 걱정스럽다 : lo lắng 답답하다 : bực bội, khó chịu 우울하다 : u sầu 풀다 : tháo 화가나다 : tức giận 표정 : biểu trạng 실수하다 : có lỗi무시하다 : coi thường 신경쓰다 : lưu tâm 짝사랑 : tình yêu đơn phương 결혼하다 : kết hôn 유일하다 : duy nhất 상황 : tình huống 사고 : sự cố
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)

Các video trong cùng playlist

2 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm