Top
ĐỀ TOPIK I 35
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 사람: người; 시간: giờ, thời gian ; 장소: nơi chốn; 이름: tên; 주말: cuối tuần
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 불고기: món thịt nướng; 먹다: ăn; 맛있다: ngon; 쇼핑: mua sắm; 노래: bài hát; 음식: ẩm thực
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 선생님: giáo viên; 만나다:gặp gỡ , 공부하다: học, 학교 : trường học; 요일: thứ, 취미: sở thích; 날짜: ngày
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시: giờ; 오다: đến
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가다: đi; 사다: mua; 우유: sữa; 가게: cửa hàng; 교실: phòng học; 은행: ngân hàng; 서점: nhà sách
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 한국어: tiếng Hàn; 선생님: giáo viên; 모르다: không biết; 가르치다: dạy học ,일어나다: thức dậy, 주다: cho
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 요즘: gần đây; 바쁘다: bận; 비싸다: đắt đỏ; 작다: nhỏ ; 많다: nhiều; 나쁘다: xấu,tệ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 산: núi; 좋아다다: thích; 등산하다: leo núi; 자주: thường xuyên; 제일: nhất ; 아주: rất; 아까: lúc nãy
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 머리: đầu; 길다:dài; 그래서: vì vậy; ... 고 싶다: muốn ; 자르다: cắt ; 나오다: xuất hiện; 가지다: mang, cầm; 마시다: uống
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 년:năm; 사용하다: sử dụng; 컴퓨터:máy tính; 팔다: bán, 가격: giá cả; 연락처: địa chỉ liên lạc ; 연락하다: liên lạc; 이메일: email
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동생: em; 오다:đến ; 그래서: vì vậy; 지금: bây giờ; 회사: công ty ;앞: đằng trước; 커피숍: quán cafe
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 행복: hạnh phúc, 음악회: nhạc hội; 음악: âm nhạc; 초대하다: mời;기간: thời gian, 장소: địa điểm; 일시: ngày giờ; 토요일: thứ 7; 오후: buổi chiều; 하늘: trời; 공원: công viên
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 매일: mỗi ngày; 아침: sáng; 산책하다: đi dạo; 학교: trường học; 학생 식당: nhà ăn học sinh, 수업을 듣다: nghe giảng; 그리고: và; 커피숍: quán cafe; 아르바이트를 하다: làm thêm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 월요일: thứ 2, 시험: sự thi cử, 어렵다: khó, 도서관: thư viện, 공부하다: học tập
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 친구: bạn bè; 지난달: tháng trước; 고향: quê hương; 돌아가다: về; 냉장고: tủ lạnh, 크다: to; 좋다: tốt; 마음에 들다: hài lòng, vừa ý
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 극장: nhà hát; 혼자: một mình; 영화를 보다: xem phim, 놉다: nằm; 자주: thường xuyên; 좋아하다: thích
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 돕다: giúp đỡ; 커피: cafe; 사다: mua; 일: công việc; 고맙다: cảm ơn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 주말: cuối tuần; 가수: ca sĩ; 공연: buổi công diễn; 달: tháng, 전: trước đó; 표: phiếu,vé
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 친구: bạn bè; 선물하다: tặng quà; 버리다: vứt,bỏ; 종이컵: cốc giấy; 그림을 그리다: vẽ tranh; 친하다: thân thiết, gần gũi; 예쁘다: đẹp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 친구: bạn bè; 종이: giấy; 만들다: tạo ra; 예쁘다: đẹp; 받다: nhận; 그림을 그리다: vẽ tranh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 자동차: xe oto, 필요하다: cần thiết, 교통경찰: cảnh sát giao thông; 지금: bây giờ; 하지만: nhưng mà; 앞으로: sau này; 자주: thường xuyên, 만나다:gặp gỡ,가르치다: dạy học, 기다리다: chờ đợi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 집: Nhà, 만들다: tạo ra ,미래: tương lai, 직업: nghề nghiệp ,좋아하다: thích,자동차: xe oto; 필요하다: cần thiết, 교통경찰: cảnh sát giao thông; 지금: bây giờ; 하지만: nhưng mà; 앞으로: sau này; 자주: thường xuyên
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 늦다: Muộn,일찍: sớm, 잠깐: một lát, 아침: buổi sáng; 일어나다: thức dậy, 운동하다: vận động, tập thể dục,즐겁다: vui vẻ, 힘들다: Mệt mỏi,가끔: thỉnh thoảng, 저녁: buổi tối; 친구: bạn bè; 같이: cùng nhau ;이제: giờ đây, 매일: mỗi ngày
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 약속하다: hứa hẹn; 아침: buổi sáng; 일어나다: thức dậy, 운동하다: vận động, tập thể dục,즐겁다: vui vẻ, 힘들다: Mệt mỏi,가끔: thỉnh thoảng, 저녁: buổi tối; 친구: bạn bè; 같이: cùng nhau ;이제: giờ đây, 매일: mỗi ngày
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 안경: kính mắt; 여러 : nhiều; 다른: khác; 처음: lần đầu; 만나다:gặp gỡ, 가볍다:nhẹ , 멋있다: tuyệt, 느낌:cảm nhận, 유행하다: thịnh hành, hợp thời trang; 바꾸다:đổi; 기분: tâm trạng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 안경: kính mắt; 여러 : nhiều; 다른: khác; 처음: lần đầu; 만나다:gặp gỡ, 가볍다:nhẹ , 멋있다: tuyệt, 느낌:cảm nhận, 유행하다: thịnh hành, hợp thời trang; 바꾸다:đổi; 기분: tâm trạng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 모든: Tất cả; 동물: động vật; 잠을 자다: ngủ; 개:chó ,고양이: mèo , 시간: giờ, 괜찮다: không sao, 다르다: khác biệt
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 딸기: dâu tây; 많다: nhiều, 우리: chúng tôi,고향: quê; 4월: tháng 4; 축제: lễ hội; 맛있다: ngon; 시장: chợ; 싸다: rẻ; 사다: mua; 음식: thức ăn; 만들다: tạo ra
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 라면: mì tôm; 맛있다: ngon; 소금: muối; 건강: sức khỏe,나쁘다: tệ,xấu; 보통: thông thường; 국물: nước dùng; 스프: súp; 조금: một chút; 끓이다: đun, nấu sôi; muộn; 넣다: bỏ vào; 덜: kém, ít hơn; 방법: phương pháp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 라면: mì tôm; 맛있다: ngon; 소금: muối; 건강: sức khỏe,나쁘다: tệ,xấu; 보통: thông thường; 국물: nước dùng; 스프: súp; 조금: một chút; 끓이다: đun, nấu sôi; muộn; 넣다: bỏ vào; 덜: kém, ít hơn; 방법: phương pháp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 지금: hiện nay; 동전: đồng xu; 지폐: tiền giấy;모두: tất cả;사용하다: sử dụng;하지만: tuy nhiên; 종이: giấy; 쉽다: dễ; 찢어지다: bị rách; 더러워지다: trở nên bẩn, dơ; 그리고: và; 돈: tiền; 가짜: hàng giả; 만들다: tạo ra,늦다: muộn, trễ; 오래: lâu; 가끔: thỉnh thoảng; 자주: thường xuyên; 계속: liên tục; 나오다: xuất hiện
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 옛날: ngày xưa; 먼저: trước tiên; 가짜 돈: tiền giả; 지금: hiện nay; 동전: đồng xu; 지폐: tiền giấy; 모두: tất cả; 사용하다: sử dụng; 하지만: tuy nhiên; 종이: giấy; 쉽다: dễ; 찢어지다: bị rách; 더러워지다: trở nên bẩn, dơ; 그리고: và; 만들다: tạo ra, 늦다: muộn, trễ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 농구: Bóng rổ, 참가하다: tham gia, 신청하다: đăng kí; 토요일:thứ 7; 오전 10시: 10h sáng; 운동장:sân vận động, 대회: đại hội, 경기:trận thi đấu; 선수:tuyển thủ; 비가 오다: mưa,면: nếu, 학생회관: hội trường sinh viên; 옆: trước; 체육관: nhà thi đấu, 올림: kính thư,취소하다: hủy bỏ, 장소: địa điểm , 시간: thời gian,날짜: ngày, 바꾸다: đổi ,알리다: cho biết
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 참가자: người tham gia; 날씨: thời tiết; 농구: Bóng rổ, 참가하다: tham gia, 신청하다: đăng kí; 토요일:thứ 7; 운동장:sân vận động, 대회: đại hội, 경기:trận thi đấu; 선수:tuyển thủ; 비가 오다: mưa,면: nếu, 학생회관: hội trường sinh viên; 옆: trước; 체육관: nhà thi đấu, 올림: kính thư
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 식혜: sikhye( thức uống truyền thống HQ) ; 전통: truyền thống;음료수: nước uống, 보통: thông thường; 모임: cuộc họp; 잔치: bữa tiệc; uống; 소화하다: tiêu hóa; 달다: ngọt; 맛있다: ngon; 시원하다: mát; 방법: phương pháp; 간단하다: đơn giản, 오래: lâu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 싫다: ghét, không thích; 차갑다: lạnh; 식혜: sikhye( thức uống truyền thống HQ) ; 전통: truyền thống;음료수: nước uống, 보통: thông thường; 모임: cuộc họp; 잔치: bữa tiệc; uống; 소화하다: tiêu hóa; 달다: ngọt; 맛있다: ngon; 시원하다: mát; 방법: phương pháp; 간단하다: đơn giản, 오래: lâu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 문제: vấn đề, 풀다: giải tỏa, giải quyết,어렵다: khó, 책상: bàn học, bàn làm việc; 앉다: ngồi, 계속: liên tục, 생각하다: suy nghĩ, 일어나다: thức dậy; 사무실: văn phòng; 괜찮다: ổn, không sao
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 나가다: ra khỏi, đi ra; 문제: vấn đề, 풀다: giải tỏa, giải quyết,어렵다: khó, 책상: bàn học, bàn làm việc; 앉다: ngồi, 계속: liên tục, 생각하다: suy nghĩ, 일어나다: thức dậy; 사무실: văn phòng; 괜찮다: ổn, không sao
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 우리: chúng ta, 가족: gia đình; 그동안: trong thời gian đó, 할머니: bà nội, 노래: bài hát, 모르다: không biết , 좋아하다: thích, 어젯밤: đêm qua, 초대장: giấy mời, 공연: buổi biểu diễn; 처음: lần đầu; 듣다: nghe; 배우다: học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 노래를 부르다: hát, 연습하다: luyện tập , 가끔 : thỉnh thoảng; 초대하다: mời 우리: chúng ta, 가족: gia đình; 그동안: trong thời gian đó, 할머니: bà nội, 노래: bài hát, 모르다: không biết , 좋아하다: thích, 어젯밤: đêm qua, 초대장: giấy mời, 공연: buổi biểu diễn; 처음: lần đầu; 듣다: nghe
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
37 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm