Top
Gia Đình là số 1 tập 1
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 돌아가시다: qua đời
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 금방: sắp, một lát nữa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 길을 잃다: lạc đường
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 발목을 삐다: trẹo chân, trật mắt cá chân; 반말: nói trống không, không kính ngữ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 꿀: mật ong; 벌집: tổ ong
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 잔돈: tiền thừa, tiền thối lại
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 추격하다: đuổi theo; 아깝다: tiếc rẻ, tiếc
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 던지다: ném, quăng, tung ra
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가재: tôm sông
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 이상하다: kì lạ
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)

Các video trong cùng playlist

1 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm