Top
ĐỀ TOPIK I 36
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 오빠: anh, 언니: chị, 이름: tên, 가족: gia đình, 생일: sinh nhật, 친구 : bạn bè
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 회사원: nhân viên, 자동차 회사: công ty xe hơi, 취미: sở thích, 장소: địa điểm nơi chốn, 주말: cuối tuần, 직업: nghề nghiệp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 봄: mùa xuân, 여름: mùa hè, 가을: mùa thu, 겨울: mùa đông, 지금: hiện tại, 계절: mùa, 나라: đất nước, 시장: thị trường, 휴일: ngày nghỉ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 서점: nhà sách, 책: sách, 물: nước, 옷: quần áo, 빵: bánh mì
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 한국어: tiếng hàn, 어렵다: khó, 친구: bạn bè, 물어보다: hỏi thử, hỏi xem
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 학교: trường học, 그래서: do đó, 걷다: đi bộ, 작다: nhỏ, 많다: nhiều, 가깝다: gần, 깨끗하다: sạch sẽ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 영화: phim, 끝나다: kết thúc, 극장: nhà hát, rạp chiếu phim; 사다: mua, 지내다: trải qua, 나가다: ra khỏi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 바다 여행: du lịch biển, 재미있다: thú vị, 다시: lại, thêm nữa, 서로: lẫn nhau, 아주: rất
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 눈이 오다: có tuyết rơi, 바람이 불다: gió thổi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 수영하다: bơi, 점심: bữa trưa, 약속하다: hứa hẹn, 쇼핑하다: mua sắm, 생일: sinh nhật, 등산하다: leo núi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 미안하다: xin lỗi, 전화를 받다: nhận cuộc gọi, 전화하다: gọi điện, 도서관: thư viện
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 음식: ẩm thực, 만들다: tạo ra, 맛있다: ngon, 매주: mỗi tuần, 요리하다: nấu nướng, 학원: trung tâm, 불고기: thịt nướng, 참가비: phí tham gia, 주스: nước ép trái cây, 부모 : cha mẹ, 교실: phòng học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 배우다: học, 공원: công viên, 그림을 그리다: vẽ tranh, 가끔: thỉnh thoảng , 미술관: phòng tranh, 구경하다: ngắm, tham quan
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 저녁: bữa tối, 손님: khách, 아침: buổi sáng, 꽃: hoa, 청소하다: dọn dẹp, 회사: công ty, 끝나다: kết thúc ,일찍: sớm, 준비하다: chuẩn bị
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 아프다: đau, 힘들다: mệt mỏi, 친구를 만나다: gặp gỡ bạn bè, 이야기하다: trò chuyện, 그러면: nếu vậy thì, 기분: tâm trạng, 즐겁다: vui vẻ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가방: balo, túi xách; 선물하다: tặng quà, 어렵다: khó, 지만: nhưng, 재미있다: thú vị
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 다리가 아프다: đau chân, 수업: buổi học ,숙제: bài tập về nhà, 학교: trường học, 도와주다: giúp cho
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 형: anh trai, 조용하다: trầm lặng, 말이 없다: ít nói, 혼자: một mình, 그런데: thế nhưng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 열다: mở, 차: trà, 준비하다: chuẩn bị, 마시다: uống, 컵: ly, cốc, 직접: trực tiếp, 씻다: rửa, 값: giá cả, 편하다: tiện lợi, 인기가 많다: nổi tiếng, được yêu thích, 친철하다: thân thiện, 직원: nhân viên, 주인 : chủ quán
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 주문하다: đặt hàng 기다리다: chờ đợi, 편안하다: bình an, 준비하다: chuẩn bị, 마시다: uống, 컵: ly, cốc, 직접: trực tiếp, 씻다: rửa, 값: giá cả, 편하다: tiện lợi, 인기가 많다: nổi tiếng, được yêu thích
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 외국인: người nước ngoài, 편리하다: tiện lợi, 호텔: khách sạn, 예약하다: đặt trước, 택시: taxi, 기차: tàu hoả, xe lửa, 관광 안내: hướng dẫn viên du lịch
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 외국인: người nước ngoài, 편리하다: tiện lợi, 호텔: khách sạn, 예약하다: đặt trước, 택시: taxi, 기차: tàu hoả, xe lửa, 관광 안내: hướng dẫn viên du lịch
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 태어나다:sinh ra, 얼굴: khuôn mặt , 비슷하다: giống, 머리색: màu tóc, 청바지: quần jean, 흰색: màu trắng, 티셔츠: áo sơ mi, 똑같다 : giống hệt, y chang
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 태어나다: sinh ra, 얼굴: khuôn mặt , 비슷하다: giống, 머리색: màu tóc, 청바지: quần jean, 흰색: màu trắng, 티셔츠: áo sơ mi, 똑같다 : giống hệt, y chang
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 떡볶이: Tteokbokki, 종류: loại, 맵다: cay, 전통: truyền thống , 고추장: tương ớt, 넣다: cho vào, bỏ vào, 간장: nước tương, 소고기: thịt bò, 채소: rau củ quả, 건강: sức khoẻ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 떡볶이: Tteokbokki, 종류: loại, 맵다: cay, 전통: truyền thống , 고추장: tương ớt, 넣다: cho vào, bỏ vào, 간장: nước tương, 소고기: thịt bò, 채소: rau củ quả, 건강: sức khoẻ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 여기저기: chỗ này chỗ kia, 외국인: người nước ngoài, 왜냐하면: bởi vì, 지하철: tàu điện ngầm, 편리하다: tiện lợi, 구경하다: ngắm cảnh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 남자 친구: bạn trai, 우산: cái ô, cái dù che mưa, 건물: toà nhà, 일이 끝나다: kết thúc công việc, xong việc, 갑자기: đột nhiên ,비가 오다: mưa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 춤을 추다: múa, 거울: gương, 연습하다: luyện tập , 지하철역: ga tàu điện ngầm, 공연하다: trình diễn ,박수 소리: tiếng vỗ tay, 열심히: chăm chỉ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 춤을 추다: múa, 거울: gương, 연습하다: luyện tập , 지하철역: ga tàu điện ngầm, 공연하다: trình diễn ,박수 소리: tiếng vỗ tay, 열심히: chăm chỉ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시청: thị chính, ủy ban nhân dân thành phố, 도로: con đường, 복잡하다: phức tạp, 직접: trực tiếp 사고팔다: mua bán, buôn bán, 배가 고프다: đói bụng, 아이스크림: kem, 자유롭다: Tự do
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시청: thị chính, ủy ban nhân dân thành phố, 도로: con đường, 복잡하다: phức tạp, 직접: trực tiếp 사고팔다: mua bán, buôn bán, 배가 고프다: đói bụng, 아이스크림: kem, 자유롭다: Tự do
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 그림책: truyện tranh, sách tranh, 아이: trẻ con, 초등학생: học sinh tiểu học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 그림책: truyện tranh, sách tranh, 아이: trẻ con, 초등학생: học sinh tiểu học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 국제만화축제: Liên hoan truyện tranh quốc tế, 축제: lễ hội, 추억: hồi ức, kí ức, 만화책: truyện tranh, 다양하다: đa dạng, 유명하다: nổi tiếng, 만화가: họa sĩ truyện tranh, 참가하다: tham gia
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 국제만화축제: Liên hoan truyện tranh quốc tế, 축제: lễ hội, 추억: hồi ức, kí ức, 만화책: truyện tranh, 다양하다: đa dạng, 유명하다: nổi tiếng, 만화가: họa sĩ truyện tranh, 참가하다: tham gia
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 미용사: thợ làm tóc , 미용실: salon làm đẹp, tiệm làm tóc, 바쁘다: bận, 시골: miền quê, vùng quê, 마을: làng xóm, 찾다: tìm kiếm, 식사: việc ăn uống, thức ăn, 이야기를 듣다: nghe chuyện, 즐겁다: vui vẻ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 미용사: nhân viên thẩm mỹ, thợ làm tóc, 미용실: salon làm đẹp, tiệm làm tóc, 바쁘다: bận, 시골: miền quê, vùng quê, 마을: làng xóm, 찾다: tìm kiếm, 식사: việc ăn uống, thức ăn, 이야기를 듣다: nghe chuyện, 즐겁다: vui vẻ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 나무: cây, 태어나다: sinh ra, ra đời, 나이: tuổi, 작다: nhỏ, bé, 크다 : lớn, 키우다: nuôi, trồng, 헤어지다: chia cắt, chia ly, chia tay, 이사하다: chuyển nhà
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 나무: cây, 태어나다: sinh ra, ra đời, 나이: tuổi, 작다: nhỏ, bé, 크다 : lớn, 키우다: nuôi, trồng, 헤어지다: chia cắt, chia ly, chia tay, 이사하다: chuyển nhà
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
5 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm