Top
ĐỀ TOPIK I 37
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 오늘: hôm nay, 내일: ngày mai, 날짜: ngày tháng, 방학: kỳ nghỉ, 아침: buổi sáng, 하루 : một ngày
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 아버지: bố, 의사: Bác sĩ, 어머니: mẹ, 은행원: nhân viên ngân hàng, 고향: quê hương, 부모: cha mẹ, 병원: bệnh viện
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 수영하다: bơi, bơi lội,달력: Lịch, 주말: cuối tuần, 여름: mùa hè, 오전: buổi sáng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 대학생: sinh viên
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 방: phòng, 춥다: rét, lạnh, 창문: cửa sổ, 놓다: đặt, để, 닦다: lau, chùi, đánh, 닫다: đóng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시간: thời gian, 모르다: không biết, 잡지: tạp chí, 시계: đồng hồ, 주소:địa chỉ, 편지: thư
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 운동: thể thao, 건강하다: khỏe mạnh, 깨끗하다: sạch sẽ, 따뜻하다: ấm áp, 친절하다: tử tế, niềm nở
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가방: túi xách, balo, 책: sách, 무겁다: nặng, 가끔: thỉnh thoảng, đôi lúc, 너무: rất, quá, 일찍: sớm, 오래: lâu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 기타를 치다: đánh đàn ghi ta, 배우다: học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 인형: búp bê, 박물관: viện bảo tàng, 안내: sự hướng dẫn, 이하: trở xuống, 어린이: trẻ nhỏ, 작다: nhỏ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 외국인: người nước ngoài, 노래: bài hát, ca khúc, 모임: cuộc gặp mặt, cuộc họp, 층: tầng, 교실: phòng học, lớp học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 아침: buổi sáng, 저녁: buổi tối, 식사: việc ăn uống, 약을 먹다: uống thuốc
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 생일: sinh nhật, 파티하다: liên hoan, party, 양말: tất, vớ, 선물: món quà
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 스키장: sân trượt tuyết, 처음 : lần đầu, 스키를 타다: trượt tuyết, 즐겁다: vui vẻ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 요리하다: nấu ăn, nấu nướng, 매일: mỗi ngày, 학생 식당: nhà ăn học sinh, 값: giá cả, 맛있다: ngon
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 휴일 : ngày nghỉ, 드라마를 보다: xem phim, 이야기를 하다: kể chuyện
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 내년: năm tới, năm sau, 대학교: trường đại học, 졸업하다: tốt nghiệp, 회사: công ty, 일하다: làm việc, 찾다: tìm, tìm kiếm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 발: bàn chân, 신발 가게: cửa hàng giày dép, 힘들다: vất vả, nhọc nhằn, 어렵다: khó
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 이사하다: chuyển nhà, 정리하다: sắp xếp, dọn dẹp, 상자: hộp, hòm, thùng, 넣다: đặt vào, để vào
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 이사하다: chuyển nhà, 정리하다: sắp xếp, dọn dẹp, 상자: hộp, hòm, thùng, 넣다: đặt vào, để vào
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 겨울: mùa đông, 기차를 타다: lên xe lửa, tàu hoả, 즐겁다: vui vẻ, 시간을 보내다: dành thời gian, 산책하다: tản bộ, đi dạo, 얼음낚시: sự câu cá trên băng, 눈사람: người tuyết, 따뜻하다: ấm áp, ấm, 차: trà
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 겨울: mùa đông, 기차를 타다: lên xe lửa, tàu hoả, 즐겁다: vui vẻ, 시간을 보내다: dành thời gian, 산책하다: tản bộ, đi dạo, 얼음낚시: sự câu cá trên băng, 눈사람: người tuyết, 따뜻하다: ấm áp, ấm, 차: trà
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 서울타워: tháp Seoul, 올라가다: leo lên, 밤경치: cảnh đêm, 시내: nội thành, 아름답다: đẹp, 가볍다: nhẹ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 서울타워: tháp Seoul, 올라가다: leo lên, 밤경치: cảnh đêm, 시내: nội thành, 아름답다: đẹp, 가볍다: nhẹ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 근처: nơi gần, 시장: chợ, 백화점: trung tâm thương mại, 놀라다: ngạc nhiên, 다양하다: đa dạng, 아주머니: cô, dì, 이용하다: sử dụng, tận dụng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 근처: nơi gần, 시장: chợ, 백화점: trung tâm thương mại, 놀라다: ngạc nhiên, 다양하다: đa dạng, 아주머니: cô, dì, 이용하다: sử dụng, tận dụng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 공항: sân bay, 지갑: cái ví, 잃어버리다: mất, đánh mất, 찾다: tìm, tìm kiếm, 다행이다: may mắn, 안내원: hướng dẫn viên, 방송하다: phát sóng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 조금:một chút, 비싸다: đắt, 인기가 많다: nổi tiếng, được ưa thích, 마트: siêu thị, 특별하다: đặc biệt, 토마토: cà chua, 노란색 : màu vàng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 혼자: một mình, 게임을 하다: Chơi game, 시간을 보내다: dành thời gian, 강아지 : chó con, cún con, 생활: cuộc sống sinh hoạt, 달라지다: trở nên khác, khác đi, đổi khác, 놀다 : chơi, chơi đùa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 혼자: một mình, 게임을 하다: Chơi game, 시간을 보내다: dành thời gian, 강아지 : chó con, cún con, 생활: cuộc sống sinh hoạt, 달라지다: trở nên khác, khác đi, đổi khác, 놀다 : chơi, chơi đùa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 옷 가게 : cửa hàng quần áo, 티셔츠: áo sơ mi, 직접 : trực tiếp,소중하다: quý báu, 느끼다: cảm thấy
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 옷 가게 : cửa hàng quần áo, 티셔츠: áo sơ mi, 직접 : trực tiếp,소중하다: quý báu, 느끼다: cảm thấy
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 유학생: du học sinh, 전통 : truyền thống,공연하다: trình diễn, công diễn, biểu diễn, 음악회: nhạc hội, 강당: giảng đường, 연주하다: trình diễn nhạc cụ, biểu diễn nhạc cụ, 참석: sự tham dự
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 유학생: du học sinh, 전통 : truyền thống,공연하다: trình diễn, công diễn, biểu diễn, 음악회: nhạc hội, 강당: giảng đường, 연주하다: trình diễn nhạc cụ, biểu diễn nhạc cụ, 참석: sự tham dự
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 정리하다: sắp xếp, dọn dẹp, 메모하다: ghi chú, ghi chép, 일어나다: thức dậy, 잊다: quên, 중요하다: cần thiết, quan trọng, 잊어버리다: quên béng, quên mất
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 정리하다: sắp xếp, dọn dẹp, 메모하다: ghi chú, ghi chép, 일어나다: thức dậy, 잊다: quên, 중요하다: cần thiết, quan trọng, 잊어버리다: quên béng, quên mất
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 꽃: hoa, 나무: cây, 공기: bầu không khí, 햇빛: ánh mặt trời, ánh nắng, 화분: chậu hoa, 수건: khăn, 방법: phương pháp, 방문: cửa phòng, 들어오다 : truyền vào, đi vào, tiến vào
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 꽃: hoa, 나무: cây, 공기: bầu không khí, 햇빛: ánh mặt trời, ánh nắng, 화분: chậu hoa, 수건: khăn, 방법: phương pháp, 방문: cửa phòng, 들어오다 : truyền vào, đi vào, tiến vào
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 특별하다: đặc biệt, 사진관: cửa hàng ảnh, tiệm chụp hình, 사진을 찍다: chụp ảnh, 화장: sự hoá trang, sự trang điểm, 어울리다: hòa hợp, phù hợp, 모습: dáng vẻ, 마음에 들다: hài lòng,ưng ý
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 특별하다: đặc biệt, 사진관: cửa hàng ảnh, tiệm chụp hình, 사진을 찍다: chụp ảnh, 화장: sự hoá trang, sự trang điểm, 어울리다: hòa hợp, phù hợp, 모습: dáng vẻ, 마음에 들다: hài lòng,ưng ý
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
3 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm