Top
TIẾNG HÀN EPS BÀI 8
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 1. 지금: bây giờ 2.텔레비전: ti vi 3.보다: xem, nhìn 4.요리하다: nấu ăn 5.몇: mấy 6.시: giờ 7.분: phút 8.먹다: ăn 9.점심: buổi trưa 10.내일: ngày mai 11.어제:hôm qua 11.언제:khi nào 12.모레: ngày kia 13.사진: bức ảnh 14. 뒤: phía sau 15.여자: cô gái 16.냉장고: tủ lạnh 17.프라이팬: chảo 18.옷장: tủ quần áo 19.게임: game 20.커피: cà phê 21.마시다: uống 22. 책: sách 23.읽다: đọc 24.시계: đồng hồ 25.음악: âmnhạc 26.듣다: nghe
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
9 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm