Top
TIẾNG HÀN EPS BÀI 13
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 내일: ngày mai, 시간: thời gian, 있다: có, 괜찮다: được, không sao, cũng được, 왜: tại sao, 영화: phim điện ảnh, 보다: xem, 좋다:tốt,được, 같이: cùng, 다: tất cả, 코미디 영화: phim hài, 공포 영화: phim kinh dị,만화 영화: phim hoạt hình,로맨틱 영화: phim tình cảm lãng mạn,색: màu sắc, 옷: áo, 입다: mặc , 노란색: màu vàng , 빨간색: màu đỏ ,주황색: màu cam, 파란색: màu xanh xanh dương , 만나다: gặp , 만나기: sự gặp gỡ ( danh từ), 원하다: muốn, 조금: hơi, 이르다: sớm , 늦다: muộn , 일어나다: thức dậy, 오다: đến, 좋아하다: thích, 시청: tòa thị chính, ủy ban nhân dân thành phố, 옆: bên cạnh, 영화관: rạp chiếu phim, 학교: trường học, 기 때문에: cấu trúc “vì…nên”
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
9 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm