Top
TIẾNG HÀN EPS BÀI 12
  • .

    .

    TỪ VỰNG: Từ vựng: 건물:tòa nhà, 은행: ngân hàng, 우체국: bưu điện, 박물관: viện bảo tàng, 지하: tầng hầm, : tầng, 없다: không có, 있다: có, 내려가다:đi xuống , 사람: người, 누구: ai, 근처: gần, 약국: hiệu thuốc, 어디: ở đâu, 저: kia, 사거리: ngã tư, 오른쪽: bên phải, 가다: đi, 병원: bệnh viện, 옆 : bên cạnh, 진찰: chẩn đoán, 사다: mua , 약: thuốc ,받다: nhận ,길: đường, 묻다: hỏi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
  • .

    .

    TỪ VỰNG: .
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
9 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm