Top
ĐỀ TOPIK I 52
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 살: tuổi, 형: anh trai, 누나: chị gái, 나이: tuổi tác, 날짜: ngày tháng, 이름: tên, 시간: thời gian
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 비빔밥: món cơm trộn, 냉면: mì lạnh, 값: giá cả, 옷: quần áo, 맛: vị
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 비빔밥: món cơm trộn, 냉면: mì lạnh, 값: giá cả, 옷: quần áo, 맛: vị
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 미국: Mỹ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 배가 고프다: đói bụng, 은행: ngân hàng, 식당: nhà ăn, 우체국: bưu điện, 여행사: công ty du lịch, công ty lữ hành
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 주스: nước trái cây, nước ép hoa quả, 마시다: uống, 자주: thường xuyên, 아마: có lẽ, 아까: lúc nãy, vừa mới đây
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 도서관: thư viện, 책: sách, 넓다: rộng, 많다: nhiều, 짧다: ngắn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 모르다: không biết, 노래하다: hát, ca, 물어보다: hỏi xem, hỏi thử
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동생: em, 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới, 가족: gia đình, 사진을 찍다: chụp ảnh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 요금: chi phí, cước phí, 표: vé, tấm vé, 기차를 타다: lên tàu hoả
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 회사: công ty, 친구: bạn, 오늘: hôm nay, 점심을 먹다: ăn trưa, 메모를 쓰다: viết ghi chú
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 음악회: nhạc hội, chương trình âm nhạc, 일시: ngày giờ, 장소: nơi chốn, 노래하다: ca hát, 기타: ghi-ta, 공원: công viên
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 내일: ngày mai, 생일: sinh nhật, 과자: bánh ngọt, bánh quy, 선물하다: tặng quà
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 영화를 보다: xem phim, 영화관: phòng chiếu phim, 버스를 타다: đi xe buýt, 저녁을 먹다: ăn cơm tối
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 자전거를 타다: đi xe đạp, 출근하다: đi làm, 운동하다: tập luyện thể thao, 다리가 아프다: đau chân, 택시를 타다: đi taxi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 오늘: hôm nay, 고향: quê hương, 인사하다: chào hỏi, 공항: sân bay, 헤어지다: chia tay, 눈물이 나다: chảy nước mắt, khóc
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 아버지: cha, ba, bố, 가방: túi xách, ba lô, 오래되다: lâu năm, cũ, 아르바이트를 하다: làm thêm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 항상: luôn luôn, 테니스를 치다: đánh tennis ,외국: ngoại quốc, nước ngoài
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 혼자: một mình, 여행하다: đi du lịch, 기간: thời gian, 장소: nơi chốn, 정하다: quyết định, chọn, 떠나다: rời, rời khỏi, 유명하다: nổi tiếng, 관광지: khu tham quan, địa điểm du lịch, 마을: làng xóm, 운전하다: lái xe, 경치: cảnh trí
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 혼자: một mình, 여행하다: đi du lịch, 기간: thời gian, 장소: nơi chốn, 정하다: quyết định, chọn, 떠나다: rời, rời khỏi, 유명하다: nổi tiếng, 관광지: khu tham quan, địa điểm du lịch, 마을: làng xóm, 운전하다: lái xe, 경치: cảnh trí
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 밀가루 : bột mì, 재료: nguyên liệu, 다양하다: đa dạng, 사용하다: sử dụng, 포도: quả nho, 냄새: mùi, 그릇: chén, bát, tô, 프라이팬: chảo rán, 기름: dầu, mỡ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 밀가루 : bột mì, 재료: nguyên liệu, 다양하다: đa dạng, 사용하다: sử dụng, 포도: quả nho, 냄새: mùi, 그릇: chén, bát, tô, 프라이팬: chảo rán, 기름: dầu, mỡ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 피부: da, 약하다: yếu, 가게: cửa hàng, 비누: xà phòng, 방법: phương pháp, 쌀: gạo, hạt gạo, gạo tẻ, 과일: trái cây, 자연 재료: nguyên liệu tự nhiên, 사용하다: sử dụng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 피부: da, 약하다: yếu, 가게: cửa hàng, 비누: xà phòng, 방법: phương pháp, 쌀: gạo, hạt gạo, gạo tẻ, 과일: trái cây, 자연 재료: nguyên liệu tự nhiên, 사용하다: sử dụng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시골: miền quê, vùng quê, 결혼하다: kết hôn, 행복하다: hạnh phúc, 드디어: cuối cùng thì..., kết cuộc thì..., 이사하다: chuyển nhà, 키우다: nuôi, trồng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시골: miền quê, vùng quê, 결혼하다: kết hôn, 행복하다: hạnh phúc, 드디어: cuối cùng thì..., kết cuộc thì..., 이사하다: chuyển nhà, 키우다: nuôi, trồng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 오른손: tay phải, 글씨를 쓰다 : viết chữ, 왼손: tay trái, 불편하다: bất tiện, 익숙하다: quen thuộc
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 달걀: trứng gà, 소금물: nước muối, 신선하다: tươi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동네: quanh nhà, chòm xóm, 동물 : Động vật, 토끼: con thỏ, 기분: tâm trạng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동네: quanh nhà, chòm xóm, 동물 : Động vật, 토끼: con thỏ, 기분: tâm trạng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 공항: sân bay, 서비스: dịch vụ, 즐기다: tận hưởng, 피곤하다: mệt mỏi, 샤워하다: tắm, 고장나다: bị hỏng, 겨울: mùa đông, 여권: hộ chiếu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 공항: sân bay, 서비스: dịch vụ, 즐기다: tận hưởng, 피곤하다: mệt mỏi, 샤워하다: tắm, 고장나다: bị hỏng, 겨울: mùa đông, 여권: hộ chiếu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 꽃길: con đường hoa, 열리다: được mở, được mở cửa, 아름답다: đẹp, 추억: hồi ức, kí ức, 꽃목걸이: dây chuyền hoa, 엽서: bưu thiếp, 행사: sự kiện, buổi lễ, 준비하다: chuẩn bị, 관심: mối quan tâm, 참가비: phí tham gia
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 꽃길: con đường hoa, 열리다: được mở, được mở cửa, 아름답다: đẹp, 추억: hồi ức, kí ức, 꽃목걸이: dây chuyền hoa, 엽서: bưu thiếp, 행사: sự kiện, buổi lễ, 준비하다: chuẩn bị, 관심: mối quan tâm, 참가비: phí tham gia
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 피아노: piano, 학원: trung tâm, 한참: một lúc lâu, một thời gian lâu, 소리: tiếng, âm thanh, 배우다: học, 부끄럽다: ngượng nghịu, thẹn thùng, 모임: cuộc gặp mặt, cuộc họp, 손녀: cháu gái, 연주: biểu diễn, trình diễn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 피아노: piano, 학원: trung tâm, 한참: một lúc lâu, một thời gian lâu, 소리: tiếng, âm thanh, 배우다: học, 부끄럽다: ngượng nghịu, thẹn thùng, 모임: cuộc gặp mặt, cuộc họp, 손녀: cháu gái, 연주: biểu diễn, trình diễn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시장: chợ, 가게 주인: chủ cửa hàng, 전시하다: trưng bày triển lãm, 물건: đồ vật, đồ, 시작하다: bắt đầu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시장: chợ, 가게 주인: chủ cửa hàng, 전시하다: trưng bày triển lãm, 물건: đồ vật, đồ, 시작하다: bắt đầu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 예전: ngày xưa, ngày trước, 꿈: ước mơ 유명하다: nổi tiếng, 배우: diễn viên, 동화책: truyện thiếu nhi, truyện tranh, 연기하다: diễn xuất, 박수: sự vỗ tay
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 예전: ngày xưa, ngày trước, 꿈: ước mơ 유명하다: nổi tiếng, 배우: diễn viên, 동화책: truyện thiếu nhi, truyện tranh, 연기하다: diễn xuất, 박수: sự vỗ tay
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
2 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm