Top
ĐỀ TOPIK I 47
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 비빔밥: cơm trộn, 불고기: Bulgogi, món thịt nướng, 나라: đất nước, quốc gia, 요일: thứ, 음식: thức ăn, đồ ăn, ẩm thực, 시간: thời gia
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가르치다: dạy bảo, dạy dỗ, 영어 선생님: giáo viên tiếng Anh, 가족: gia đình, 나이: tuổi, 직업: nghề nghiệp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 운동: thể thao, 농구: bóng rổ, 날씨: thời tiết, 취미: sở thích, 장소: nơi chốn, địa điểm ,쇼핑: việc mua sắm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 소포: bưu phẩm, bưu kiện, 극장: nhà hát, rạp chiếu phim, 식당: nhà ăn, 도서관: thư viện, 우체국: bưu điện
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 약을 먹다: uống thuốc,머리: đầu, 아프다: đau, 예쁘다: đẹp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시장: chợ, 고기:thịt, 채소: rau củ quả
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 여름: mùa hè, 날씨: thời tiết, 덥다: nóng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 생일: sinh nhật, 친구: bạn bè, 초대하다: mời, 가르치다: dạy bảo, 구경하다: ngắm, ngắm cảnh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 춤: việc nhảy múa, 배우다: học, 춤을 추다: nhảy múa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 진료: sự điều trị, 안내: sự hướng dẫn, 점심시간: giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa, 문을 열다: mở cửa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 빌딩: tòa nhà cao tầng, 서점: nhà sách, cửa hàng sách, 커피숍: quán cà phê, 병원: bệnh viện, 식당: nhà ăn, 은행: ngân hàng, 꽃집: tiệm hoa, 약국: nhà thuốc, 빵집: tiệm bánh mỳ, 층: tầng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가구: đồ đạc, 할인하다 : giảm giá, hạ giá, 팔다: bán, 이용: sử dụng, 침대: giường, 옷장: tủ quần áo
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 이사하다: chuyển nhà, 새집: nhà mới, 도와주다: giúp cho, giúp đỡ, 금방: vừa mới đây, vừa khi nãy, 저녁을 먹다: ăn tối
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 비가 오다: mưa, 우산: cái ô,dù, 걱정하다: lo lắng, lo sợ, 기다리다: chờ đợi, đợi chờ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 약속이 있다: có hẹn, 지하철: tàu điện ngầm, 도착하다: đến nơi, 화가 나다: nổi giận
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 노래를 부르다: hát, 잘하다: giỏi, làm tốt
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 치마: váy, 디자인: sự thiết kế, 짧다: ngắn, 멋있다 : tuyệt, đẹp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 고등학교: trường cấp ba, 졸업 사진: ảnh tốt nghiệp, 친하다: thân, thân thiết, 생각나다: nhớ ra, chợt nhớ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 혼자 : một mình, 아름답다: đẹp, 경치: cảnh trí, 선물하다: tặng quà, biếu quà, 멋있다: tuyệt, đẹp đẽ, 예쁘다: đẹp, 바다: biển, 그림: tranh vẽ, 엽서: bưu thiếp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 혼자 : một mình, 아름답다: đẹp, 경치: cảnh trí, 선물하다: tặng quà, biếu quà, 멋있다: tuyệt, đẹp đẽ, 예쁘다: đẹp, 바다: biển, 그림: tranh vẽ, 엽서: bưu thiếp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 레몬: trái chanh, quả chanh, 사용하다: sử dụng, 요리: nấu ăn, nấu nướng, 하얗다: trắng tinh, trắng ngần, 생활: sinh hoạt, 다양하다: đa dạng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 레몬: trái chanh, quả chanh, 사용하다: sử dụng, 요리: nấu ăn, nấu nướng, 하얗다: trắng tinh, trắng ngần, 생활: sinh hoạt, 다양하다: đa dạng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 야구장: sân bóng chày, 텔레비전: ti vi, 경기: trận thi đấu, 치킨: gà rán, 노래를 부르다: hát
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 야구장: sân bóng chày, 텔레비전: ti vi, 경기: trận thi đấu, 치킨: gà rán, 노래를 부르다: hát
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 퇴근하다: tan sở, tan làm, 돌아오다: quay về, trở lại, 다리를 다치다: bị thương ở chân, 배가 고프다: đói bụng, 데려오다: dẫn đến, dắt theo
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 퇴근하다: tan sở, tan làm, 돌아오다: quay về, trở lại, 다리를 다치다: bị thương ở chân, 배가 고프다: đói bụng, 데려오다: dẫn đến, dắt theo
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시작하다: bắt đầu, 힘들다: mệt mỏi, vất vả, 작년: năm trước, 자동차: xe ô tô, xe hơi, 손님: khách, 이야기하다: trò chuyện, 부끄럽다: ngượng nghịu, thẹn thùng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 자전거: xe đạp, 신분증: chứng minh thư, giấy tờ tùy thân, 전화번호: số điện thoại, 한강공원: công viên sông Hàn, 빌리다: mượn, thuê
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 공부방: phòng học, 노인: người cao tuổi, người già, 선생님: giáo viên, 할머니: bà nội, 편지 : bức thư, 열심히: một cách chăm chỉ, cần mẫn, 졸업식: lễ tốt nghiệp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 공부방: phòng học, 노인: người cao tuổi, người già, 선생님: giáo viên, 할머니: bà nội, 편지 : bức thư, 열심히: một cách chăm chỉ, cần mẫn, 졸업식: lễ tốt nghiệp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 옛날: ngày xưa, thuở xa xưa, 내용: nội dung, 잊다: quên, 인기가 많다: nổi tiếng, 화면: màn hình, 기다리다: chờ đợi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 옛날: ngày xưa, thuở xa xưa, 내용: nội dung, 잊다: quên, 인기가 많다: nổi tiếng, 화면: màn hình, 기다리다: chờ đợi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 교육원: trung tâm giáo dục, 행사 : sự kiện, buổi lễ, 떡: bánhTteok, 계획: kế hoạch, 참가비: phí tham gia, 신청하다: đăng kí
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 교육원: trung tâm giáo dục, 행사 : sự kiện, buổi lễ, 떡: bánhTteok, 계획: kế hoạch, 참가비: phí tham gia, 신청하다: đăng kí
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 신나다: hứng khởi, hứng thú, 침대: giường,눕다: nằm, 조용한 노래: bài hát êm đềm, nhẹ nhàng, 기억하다: nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 신나다: hứng khởi, hứng thú, 침대: giường,눕다: nằm, 조용한 노래: bài hát êm đềm, nhẹ nhàng, 기억하다: nhớ, nhớ lại, ghi nhớ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 기찻길: đường xe lửa, đường ray tàu hỏa, 주변: xung quanh , 고치다: sửa, 사진을 찍다: chụp ảnh, 옛날: ngày xưa, thuở xa xưa, 분위기: bầu không khí, 느끼다: cảm nhận
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 기찻길: đường xe lửa, đường ray tàu hỏa, 주변: xung quanh , 고치다: sửa, 사진을 찍다: chụp ảnh, 옛날: ngày xưa, thuở xa xưa, 분위기: bầu không khí, 느끼다: cảm nhận
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 결혼하다: kết hôn, 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới, 친하다: thân, thân thiết, 추억 : hồi ức, kí ức, 고향: quê hương, 인사를 하다: chào hỏi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 결혼하다: kết hôn, 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới, 친하다: thân, thân thiết, 추억 : hồi ức, kí ức, 고향: quê hương, 인사를 하다: chào hỏi
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
1 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm