Top
ĐỀ TOPIK I 41
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 가족: gia đình, 선생님: giáo viên, 프랑스: nước Pháp, 나라: quốc gia, 생일: sinh nhật, 친구: bạn bè
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 수업: buổi học, 학교: trường học, 날짜: ngày tháng, 방학: kỳ nghỉ, 여행: du lịch, 약속: hẹn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 눈: mắt, 코: mũi, 취미: sở thích, 장소: địa điểm, 얼굴: khuôn mặt
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 회사원: nhân viên công ty, 학생: học sinh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 안경: kính mắt, 사전: từ điển, 우산: cái ô dù, 지갑: cái ví
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 교실: phòng học, 예쁘다: đẹp, 작다: nhỏ, bé, 조용하다: tĩnh mịch, im ắng, 가깝다: gần
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 만나다: gặp gỡ, 인사하다: chào hỏi, 아마: có lẽ,처음: lần đầu, 아직: chưa, vẫn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 약속이 있다: có hẹn, 기다리다: chờ đợi, 도와주다: giúp cho, 가르치다: dạy dỗ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 그림: bức tranh, tranh vẽ, 마음에 들다: hài lòng, ưng ý
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 수영하다: bơi, 점심: bữa trưa, 약속하다: hứa hẹn, 쇼핑하다: mua sắm, 생일: sinh nhật, 등산하다: leo núi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 기차: tàu hoả, xe lửa, 여름: mùa hè, 뉴스: tin tức, 시작하다: bắt đầu
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 문을 열다: mở cửa, 행복식당: nhà hàng hạnh phúc, 냉면: mì lạnh, 갈비탕: Galbitang, canh sườn, 비빔밥: cơm trộn,메뉴: thực đơn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 영국: Anh Quốc, nước Anh, 영어: tiếng Anh, 잘하다: giỏi, làm tốt, 일본어: tiếng Nhật, 배우다: học
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 비행기: máy bay, 제주도: đảo Jeju, 배를 타다: chèo thuyền, 아름답다: đẹp, 바다: biển, 내년: năm sau, năm tới ,구경하다: ngắm cảnh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 연극: sự diễn kịch, 표 : vé, tấm vé, 할머니: bà nội
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 시골: miền quê, vùng quê, 가르치다: dạy, 주말: cuối tuần
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 재미없다: tẻ nhạt, vô vị, 힘들다: mệt mỏi ,vất vả, 즐겁다: vui vẻ, 찾다: tìm kiếm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 라디오: radio, 일어나다: thức dậy, 음악을 듣다: nghe nhạc, 기분: tâm trạng, 청소하다: lau chùi, dọn dẹp
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 회사: công ty, 낮잠: giấc ngủ ngày, giấc ngủ trưa, 점심시간: giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 회사: công ty, 낮잠: giấc ngủ ngày, giấc ngủ trưa, 점심시간: giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 나빠지다: xấu đi, tồi tệ đi, 건강을 지키다: giữ gìn sức khỏe, 산: núi, 나무: cây cối, 피곤하다: mệt mỏi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 나빠지다: xấu đi, tồi tệ đi, 건강을 지키다: giữ gìn sức khỏe, 산: núi, 나무: cây cối, 피곤하다: mệt mỏi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 목소리: giọng nói, tiếng nói, 할머니: bà nội, bà, 댁: nhà, 신문: báo chí, 말씀하다 : nói
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 목소리: giọng nói, tiếng nói, 할머니: bà nội, bà, 댁: nhà, 신문: báo chí, 말씀하다 : nói
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동네: quanh nhà, chòm xóm, 극장: nhà hát, rạp chiếu phim, 공연: buổi biểu diễn, sự công diễn, 카메라: máy ảnh, 모습: dáng vẻ, 기분: tâm trạng, 사진을 찍다: chụp ảnh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동네: quanh nhà, chòm xóm, 극장: nhà hát, rạp chiếu phim, 공연: buổi biểu diễn, sự công diễn, 카메라: máy ảnh, 모습: dáng vẻ, 기분: tâm trạng, 사진을 찍다: chụp ảnh
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 볼펜:bút bi, 지우개: cục tẩy, viên tẩy, cục gôm, 지우다: xóa, 시험을 보다: thi cử, 사용하다: sử dụng, 편하다: tiện lợi
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 동전: tiền xu, đồng xu, 사용하다: sử dụng, 공항버스: xe buýt sân bay, 매표소: nơi bán vé
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 걷기: việc đi bộ, 운동: thể thao, 건강: sức khỏe, 도움: sự giúp đỡ, 온몸: toàn thân, 움직이다: chuyển động, 천천히: từ từ, chầm chậm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 걷기: việc đi bộ, 운동: thể thao, 건강: sức khỏe, 도움: sự giúp đỡ, 온몸: toàn thân, 움직이다: chuyển động, 천천히: từ từ, chầm chậm
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 숫자: chữ số, 특별하다: đặc biệt, 기억하다: nhớ, nhớ lại, ghi nhớ, 의미: ý nghĩa, 행복하다: hạnh phúc, 친구는 사귀다: kết bạn, 외롭다: cô độc, đơn độc
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 숫자: chữ số, 특별하다: đặc biệt, 기억하다: nhớ, nhớ lại, ghi nhớ, 의미: ý nghĩa, 행복하다: hạnh phúc, 친구는 사귀다: kết bạn, 외롭다: cô độc, đơn độc
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 전통: truyền thống, 문화: văn hóa, 신청하다: đăng kí, 태권도: Taekwondo, 학생회관: hội trường sinh viên, 운동화: giày thể thao, 체육관: nhà thi đấu, 준비하다: chuẩn bị
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 전통: truyền thống, 문화: văn hóa, 신청하다: đăng kí, 태권도: Taekwondo, 학생회관: hội trường sinh viên, 운동화: giày thể thao, 체육관: nhà thi đấu, 준비하다: chuẩn bị
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 오랫동안: trong thời gian dài, 결정하다: quyết định, 고르다: lựa chọn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 오랫동안: trong thời gian dài, 결정하다: quyết định, 고르다: lựa chọn
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 결혼하다: kết hôn , 초대하다: mời, 가깝다: gần, 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới, 생기다: nảy sinh, 준비하다: chuẩn bị, 기쁘다: vui ,중요하다: quan trọng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 결혼하다: kết hôn , 초대하다: mời, 가깝다: gần, 결혼식: lễ cưới, tiệc cưới, 생기다: nảy sinh, 준비하다: chuẩn bị, 기쁘다: vui ,중요하다: quan trọng
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 요리: nấu ăn, nấu nướng, N에 관심이 있다/없다: có/không quan tâm về cái gì..., 다리: chân, 다치다: bị thương, trầy, 맛없다: không ngon, 관계: quan hệ
  • .

    .

    TỪ VỰNG: 요리: nấu ăn, nấu nướng, N에 관심이 있다/없다: có/không quan tâm về cái gì..., 다리: chân, 다치다: bị thương, trầy, 맛없다: không ngon, 관계: quan hệ
Tắt sáng
Yêu thích
Comments (0)
3 lượt xem
Báo lỗi Báo lỗi
More Videos Xem thêm